Kết quả tra cứu ngữ pháp của きがみじかい
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành