Kết quả tra cứu ngữ pháp của きがるい
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
できる
Có thể
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên