Kết quả tra cứu ngữ pháp của ききかいかい
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....