Kết quả tra cứu ngữ pháp của ききとどける
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
とき
Khi...
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có