Kết quả tra cứu ngữ pháp của きくか
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...