Kết quả tra cứu ngữ pháp của きくちから
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói