Kết quả tra cứu ngữ pháp của きくち教児の楽気!DAY
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)