Kết quả tra cứu ngữ pháp của きけ わだつみのこえ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
Kết luận
わけだ
Có nghĩa là (nói cách khác)
N2
わけだ
Lý do là vì/Cho nên