Kết quả tra cứu ngữ pháp của きこうでんみさ
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N5
できる
Có thể
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là