Kết quả tra cứu ngữ pháp của きさらぎ駅 (映画)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
すぎる
Quá...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ