Kết quả tra cứu ngữ pháp của きしかいせい
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
せいか
Có lẽ vì/Không biết có phải vì
N3
しかない
Chỉ có thể