Kết quả tra cứu ngữ pháp của きそ (フェリー・2代)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể