Kết quả tra cứu ngữ pháp của きぞくてき
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng