Kết quả tra cứu ngữ pháp của きたぐに (列車)
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
おきに
Cứ cách
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...