Kết quả tra cứu ngữ pháp của きただにひろし
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
ところだった
Suýt nữa
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...