Kết quả tra cứu ngữ pháp của きたろう
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...