Kết quả tra cứu ngữ pháp của きだ版ライダー絵巻 仮面ライダー電王 激突! 電王VS信長
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể