Kết quả tra cứu ngữ pháp của きっかけはYOU!
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
っけ
Nhỉ
N2
にかけては
Nói đến...
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N4
きっと
Chắc chắn
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là