Kết quả tra cứu ngữ pháp của きっかわ佳代
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
きっと
Chắc chắn
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~