Kết quả tra cứu ngữ pháp của きっての
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
きっと
Chắc chắn
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc