Kết quả tra cứu ngữ pháp của きっと ここが帰る場所
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N4
きっと
Chắc chắn
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…