Kết quả tra cứu ngữ pháp của きっと、うまくいく
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
きっと
Chắc chắn
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày