Kết quả tra cứu ngữ pháp của きっと、また逢える…
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
きっと
Chắc chắn
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...