Kết quả tra cứu ngữ pháp của きっと忘れない
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
とき
Khi...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...