Kết quả tra cứu ngữ pháp của きっと明日は
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N5
とき
Khi...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...