Kết quả tra cứu ngữ pháp của きっと言える (田村ゆかりの曲)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
きっと
Chắc chắn
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng