Kết quả tra cứu ngữ pháp của きっと言える (荒井由実の曲)
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
きっと
Chắc chắn
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...