Kết quả tra cứu ngữ pháp của きつねと猟犬2 トッドとコッパーの大冒険
N5
とき
Khi...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít