Kết quả tra cứu ngữ pháp của きづかわしい
N4
づらい
Khó mà...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N4
しか~ない
Chỉ...