Kết quả tra cứu ngữ pháp của きなぐさみ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...