Kết quả tra cứu ngữ pháp của きぬた (和菓子)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N5
とき
Khi...