Kết quả tra cứu ngữ pháp của きねんひん
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
かねる
Khó mà/Không thể