Kết quả tra cứu ngữ pháp của きのうのレジスタンス
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn