Kết quả tra cứu ngữ pháp của きのうの夜は…
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N4
のは~です
Là...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...
N2
Giải thích
というのは
Lý do là, sở dĩ như thế
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
というのは
Lý do là vì/Đó là bởi vì