Kết quả tra cứu ngữ pháp của きのうの敵は今日も敵
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
ものではない
Không nên...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là