Kết quả tra cứu ngữ pháp của きのはらひかる
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...