Kết quả tra cứu ngữ pháp của きまりきった
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
きり
Chỉ có
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
とき
Khi...