Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみが心に棲みついた
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao