Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみが見つける物語
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...