Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみじか
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên