Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみだけTV
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N5
だけ
Chỉ...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....