Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみという未来
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
以来
Kể từ khi
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
とき
Khi...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán