Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみと生きたい
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
とき
Khi...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc