Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみにしか聞こえない (曲)
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
みえる
Trông như
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng