Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみに微笑む雨
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N2
ずに済む
Không cần phải
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N4
おきに
Cứ cách
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành