Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみのためなら死ねる
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...