Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみの声をとどけたい
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng