Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみはペット
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...