Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみまち阪
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...