Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみまち阪周辺の戦い
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....